Vận động viên
Danh sách vận động viên và xếp hạng theo tổng điểm
STT | Họ và tên | Biệt danh | Xếp hạng | Tổng điểm | Điểm mùa |
---|---|---|---|---|---|
1 | Lê Xuân Tính | Tính Gai | C | 1689 | 0 |
2 | Phạm Thuý Hằng | Hằng Heo | C | 1556 | 0 |
3 | Nguyễn Trung Kiên | Kiên Khéo | C | 1505 | 0 |
4 | Nguyễn Đức Hùng | Hùng Gold | D | 1345 | 0 |
5 | Nguyễn Trường Giang | Gấu | E | 1319 | 0 |
6 | Nguyễn Minh Hoàng | Hoàng Mập | D | 1299 | 0 |
7 | Nguyễn Đức Anh | Xoài Chín | E | 1229 | 0 |
8 | Bùi Việt Phong | Phong | E | 1192 | 0 |
9 | Hoàng Xuân Lộc | Lộc Black | E | 1188 | 0 |
10 | Nguyễn An Hiếu | Hiếu Điểm Huyệt | E | 1188 | 0 |
11 | Trần Việt Dũng | Dũng Bạc | E | 1150 | 0 |
12 | Hà Tú | Hà Tú | E | 1119 | 0 |
13 | Lê Ngọc Châm | Châm Khương | F | 986 | 0 |
14 | Phạm Ngọc Thái | Thái quai | F | 950 | 0 |
15 | Nguyễn Sinh Nghĩa | Leo | F | 950 | 0 |
16 | Nguyễn Thuỷ Tiên | Tiên Gai | F | 916 | 0 |
17 | Nguyễn Tấn Lộc | Lộc Vũ Trụ | F | 844 | 0 |
18 | Nguyễn Thuỳ Linh | Linh gai | G | 807 | 0 |
19 | Lê Quang Tiến | Tiến Giáo sư | G | 677 | 0 |
20 | Nguyễn Kim Hoan | Ben 10 | G | 630 | 0 |
21 | Chu Hải Đăng | Đăng Gầy | H | 566 | 0 |
22 | Phạm Thảo Nhân | Nhân Bạt | H | 397 | 0 |