
Họ và tên:
Nguyễn Đức Anh
Năm sinh:
1986
Biệt danh:
Xoài Chín
Số điện thoại:
033xxxxxxx
Tổng điểm:
1229
Điểm mùa:
0
Xếp hạng:
E
Thành tích mùa giải
Trận thắng | Trận thua | Tổng trận |
---|---|---|
8 | 5 | 13 |
Lịch sử đấu
STT | Ngày | VĐV1 | VĐV2 | Kết quả | VĐV1 | VĐV2 |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14-06-2024 | Lê Ngọc Châm -20 | (1 - 3) | Nguyễn Đức Anh +20 | ||
2 | 14-06-2024 | Nguyễn Trung Kiên +11 | Nguyễn Trường Giang +11 | (3 - 1) | Nguyễn Đức Anh -11 | Hoàng Hải Yến -11 |
3 | 28-06-2024 | Lê Đình Hướng +11 | Nguyễn An Hiếu +11 | (3 - 1) | Nguyễn Đức Anh -11 | Lê Quang Tiến -11 |
4 | 28-06-2024 | Lê Đình Hướng +15 | (3 - 2) | Nguyễn Đức Anh -15 | ||
5 | 13-07-2024 | Nguyễn Đức Anh +11 | Lê Ngọc Châm +11 | (3 - 1) | Nguyễn Tấn Lộc -11 | Hà Tú -11 |
6 | 13-07-2024 | Nguyễn Đức Anh +20 | (3 - 1) | Nguyễn Tấn Lộc -20 | ||
7 | 13-07-2024 | Nguyễn Đức Anh +20 | (3 - 1) | Nguyễn Quốc Anh -20 | ||
8 | 26-07-2024 | Nguyễn Đức Anh +20 | (3 - 1) | Lê Chí Công -20 | ||
9 | 26-07-2024 | Nguyễn Đức Anh +11 | Bùi Việt Phong +11 | (3 - 1) | Nguyễn Kim Hoan -11 | Lê Đình Hướng -11 |
10 | 26-07-2024 | Nguyễn Thuỳ Linh -11 | Lê Xuân Tính -11 | (1 - 3) | Nguyễn Đức Anh +11 | Lê Huệ Chi +11 |
11 | 26-07-2024 | Nguyễn Thuỳ Linh -20 | (1 - 3) | Nguyễn Đức Anh +20 | ||
12 | 26-07-2024 | Lê Xuân Tính +11 | Nguyễn Quốc Anh +11 | (3 - 1) | Nguyễn Đức Anh -11 | Bùi Việt Phong -11 |
13 | 24-08-2024 | Phạm Thảo Nhân -8 | Nguyễn Đức Anh -8 | (2 - 3) | Nguyễn Quốc Anh +8 | Cô Loan +8 |