
Họ và tên:
Lê Quang Tiến
Năm sinh:
1984
Biệt danh:
Tiến Giáo sư
Số điện thoại:
098xxxxxxx
Tổng điểm:
677
Điểm mùa:
0
Xếp hạng:
G
Thành tích mùa giải
Trận thắng | Trận thua | Tổng trận |
---|---|---|
4 | 8 | 12 |
Lịch sử đấu
STT | Ngày | VĐV1 | VĐV2 | Kết quả | VĐV1 | VĐV2 |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14-06-2024 | Lê Quang Tiến +25 | (3 - 0) | Phạm Thảo Nhân -25 | ||
2 | 28-06-2024 | Lê Đình Hướng +11 | Nguyễn An Hiếu +11 | (3 - 1) | Nguyễn Đức Anh -11 | Lê Quang Tiến -11 |
3 | 28-06-2024 | Nguyễn An Hiếu +25 | (3 - 0) | Lê Quang Tiến -25 | ||
4 | 28-06-2024 | Nguyễn An Hiếu -8 | Nguyễn Thuỳ Linh -8 | (2 - 3) | Lê Quang Tiến +8 | Lê Huệ Chi +8 |
5 | 12-07-2024 | Hoàng Xuân Lộc +14 | Khách +14 | (3 - 0) | Bùi Việt Phong -14 | Lê Quang Tiến -14 |
6 | 12-07-2024 | Nguyễn Thuỳ Linh +15 | (3 - 2) | Lê Quang Tiến -15 | ||
7 | 12-07-2024 | Phạm Thảo Nhân -15 | (2 - 3) | Lê Quang Tiến +15 | ||
8 | 26-07-2024 | Nguyễn Kim Hoan +11 | Lê Đình Hướng +11 | (3 - 1) | Phạm Thảo Nhân -11 | Lê Quang Tiến -11 |
9 | 26-07-2024 | Lê Đình Hướng +25 | (3 - 0) | Lê Quang Tiến -25 | ||
10 | 26-07-2024 | Lê Xuân Tính +11 | Nguyễn Thuỳ Linh +11 | (3 - 1) | Lê Quang Tiến -11 | Nguyễn Tấn Lộc -11 |
11 | 24-08-2024 | Lê Quang Tiến +20 | (3 - 1) | Tăng Xuân Thức -20 | ||
12 | 24-08-2024 | Lê Quang Tiến -15 | (2 - 3) | Nguyễn Quốc Anh +15 |